★
レール・ブルー
■■
■■
ホーム
画面を暗く
環境設定
時刻表照会
運行時刻表
表定速度
運転時刻表
ダイヤグラム
編成情報
車両情報
運用
旅客運行
旅客到着
地下鉄運行
地下鉄到着
地下鉄始終車
駅別時間表
행선안내시스템(BETA)
国鉄路線時刻表
電車路線時刻表
緩急時間比較
전철배차지연정보
路線運行情報
連動センター
列車モニタリング
距離計算
キロ程
臨時列車
動力車記録
編成記録
遅延記録
時刻表記録
역명검색
駅コード一覧
GPS검색
詳細遅延情報
気象情報
気象予報
お知らせ
スレッド
時刻表保有
Link
About
ユーザー情報
자주묻는질문
お問い合わせ
한국어
English
日本語
ログイン
路線紹介
← 뒤로
路線紹介
Đường sắt Hà Nội - Lào Cai
英語
Hà Nội–Lào Cai Railway
韓国語
하노이-라오까이 선
運営
ベトナム鉄道
所有
ベトナム鉄道
地図 ▼
リスト
駅名
接続路線
駅間距離
営業距離
Hà Nội
Vietnam North-South High-Speed Railway Hà Nội Connecting Line
Vietnam North-South Railway
Hà Nội-Hải Phòng Railway
0.0
0.0
Long Biên
Hà Nội-Hải Phòng Railway
2.0
2.0
Gia Lâm
Hà Nội-Hải Phòng Railway
3.0
5.0
Yên Viên
Hà Nội-Hải Phòng Railway
6.0
11.0
Cổ Loa
7.0
18.0
Đông Anh
3.0
21.0
Bắc Hồng
6.0
27.0
Thạch Lỗi
6.0
33.0
Phúc Yên
6.0
39.0
Hương Canh
9.0
48.0
Vĩnh Yên
6.0
54.0
Hướng Lại
9.0
63.0
Bạch Hạc
6.0
69.0
Việt Trì
4.0
73.0
Phủ Đức
9.0
82.0
Tiên Kiên
9.0
91.0
Phú Thọ
8.0
99.0
Chí Chủ
9.0
108.0
Vũ Ẻn
10.0
118.0
Ấm Thượng
13.0
131.0
Đoan Thượng
10.0
141.0
Văn Phú
7.0
148.0
Yên Bái
7.0
155.0
Cổ Phúc
10.0
165.0
Ngòi Hóp
11.0
177.0
Mậu A
9.0
186.0
Mậu Đông
9.0
195.0
Trái Hút
7.0
202.0
Lâm Giang
8.0
210.0
Lang Khay
9.0
219.0
Lang Thíp
9.0
228.0
Bảo Hà
9.0
237.0
Thái Văn
10.0
247.0
Cầu Nhô
7.0
254.0
Phố Lu
8.0
262.0
Lạng
8.0
270.0
Thái Niên
7.0
277.0
Làng Giàng
6.0
283.0
Lào Cai
昆河鉄路
11.0
294.0
2009~ copymiddle rail.blue
*
作った人たち
*
이용약관
*
ログイン
個人運営のホームページです。 各ページ情報は、リアルタイムの情報がありません。すべての内容は参考用で利用してください。
▲
トップへ