路線紹介

路線紹介
Line 베트남 남북선 Icon Đường sắt Bắc Nam
英語Vietnam North-South Railway
韓国語베트남 남북선
運営 ベトナム鉄道
所有 ベトナム鉄道
 
 
地図 ▼
リスト
駅名接続路線駅間距離営業距離
Hà NộiVietnam North-South High-Speed Railway Hà Nội Connecting Line
Hà Nội–Lào Cai Railway
Hà Nội-Hải Phòng Railway
0.00.0
Giáp Bát 5.05.0
Văn Điển 4.09.0
Thường Tín 9.018.0
Chợ Tía 8.026.0
Vạn Điểm 3.029.0
Phú Xuyên 5.034.0
Đồng Văn 11.045.0
Phủ Lý 11.056.0
Bình Lục 11.067.0
Cầu Họ 6.073.0
Đặng Xá 8.081.0
Nam Định 6.087.0
Trình Xuyên 7.094.0
Núi Gôi 7.0101.0
Cát Đằng 7.0108.0
Ninh Bình 7.0115.0
Cầu Yên 6.0121.0
Ghềnh 4.0125.0
Đồng Giao 9.0134.0
Bỉm Sơn 8.0142.0
Đò Lèn 11.0153.0
Nghĩa Trang 8.0161.0
Thanh Hóa 15.0176.0
Yên Thái 12.0188.0
Minh Khôi 9.0197.0
Thị Long 10.0207.0
Văn Trai 12.0219.0
Khoa Trường 10.0229.0
Trường Lâm 9.0238.0
Hoàng Mai 7.0245.0
Cầu Giát 16.0261.0
Yên Lý 11.0272.0
Chợ Sy 7.0279.0
Mỹ Lý 12.0291.0
Quán Hành 18.0309.0
Vinh 10.0319.0
Yên Xuân 11.0330.0
Yên Trung 8.0338.0
Đức Lạc 7.0345.0
Yên Duệ 7.0352.0
Hoà Duyệt 6.0358.0
Phương Mỗ 7.0365.0
Thanh Luyện 5.0370.0
Chu Lễ 11.0381.0
Hương Phố 5.0386.0
Phúc Trạch 11.0397.0
La Khê 8.0405.0
Tân Ấp 4.0409.0
Đồng Chuối 6.0415.0
Kim Lũ 11.0426.0
Đồng Lê 11.0437.0
Ngọc Lâm 13.0450.0
Lạc Sơn 9.0459.0
Lệ Sơn 9.0468.0
Minh Lệ 14.0482.0
Ngân Sơn 7.0489.0
Thọ Lộc 10.0499.0
Hoàn Lão 8.0507.0
Phúc Tự 4.0511.0
Đồng Hới 11.0522.0
Lệ Kỳ 7.0529.0
Long Đại 10.0539.0
Mỹ Đức 12.0551.0
Phú Hòa 7.0558.0
Mỹ Trạch 7.0565.0
Thượng Lâm 7.0572.0
Sa Lung 16.0588.0
Tiên An 7.0599.0
Hà Thanh 10.0609.0
Đông Hà 13.0622.0
Quảng Trị 12.0634.0
Diên Sanh 9.0643.0
Mỹ Chánh 9.0652.0
Phò Trạch 8.0660.0
Hiền Sỹ 10.0670.0
Văn Xá 8.0678.0
Huế 10.0688.0
Hương Thuỷ 11.0699.0
Truồi 16.0715.0
Cầu Hai 14.0729.0
Thừa Lưu 13.0742.0
Lăng Cô 13.0755.0
Hải Vân Bắc 6.0761.0
Hải Vân 5.0766.0
Hải Vân Nam 6.0772.0
Kim Liên 5.0777.0
Thanh Khê 11.0788.0
Đà Nẵng 3.0791.0
Lệ Trạch 13.0804.0
Nông Sơn 10.0814.0
Trà Kiệu 11.0825.0
Phú Cang 17.0842.0
An Mỹ 15.0857.0
Tam Kỳ 8.0865.0
Diêm Phổ 14.0879.0
Núi Thành 11.0890.0
Trị Bình 11.0901.0
Bình Sơn 8.0909.0
Đại Lộc 11.0920.0
Quảng Ngãi 8.0928.0
Hòa Vinh Tây 12.0940.0
Mộ Đức 9.0949.0
Thạch Trụ 10.0959.0
Đức Phổ 9.0968.0
Thủy Trạch 9.0977.0
Sa Huỳnh 14.0991.0
Tam Quan 13.01004.0
Hội Đức 8.01012.0
Bồng Sơn 5.01017.0
Vạn Phú 16.01033.0
Phù Mỹ 17.01050.0
Khánh Phước 10.01060.0
Phù Cát 10.01070.0
Vân Sơn 4.01074.0
Bình Định 10.01084.0
Diêu Trì 12.01096.0
Tân Vinh 15.01111.0
Vân Canh 12.01123.0
Phước Lãnh 16.01139.0
La Hai 15.01154.0
Chí Thạnh 17.01171.0
Hòa Đa 12.01183.0
Tuy Hòa 15.01198.0
Đông Tác 4.01202.0
Phú Hiệp 9.01211.0
Hảo Sơn 10.01221.0
Đại Lãnh 11.01232.0
Tu Bông 10.01242.0
Giã 12.01254.0
Hòa Huỳnh 16.01270.0
Ninh Hoà 11.01281.0
Phong Thạnh 3.01284.0
Lương Sơn 19.01303.0
Nha Trang 12.01315.0
Cây Cầy 14.01329.0
Hòa Tân 11.01340.0
Suối Cát 11.01351.0
Ngã Ba 13.01364.0
Hiệp Mỹ 12.01376.0
Cà Rôm 5.01381.0
Phước Nhơn 17.01398.0
Tháp Chàm 10.01408.0
Hòa Trinh 11.01419.0
Cà Ná 17.01436.0
Vĩnh Hảo 18.01454.0
Sông Lòng Sông 11.01465.0
Sông Mao 19.01484.0
Châu Hanh 9.01493.0
Sông Lũy 13.01506.0
Long Thạnh 17.01523.0
Ma Lâm 10.01533.0
Phan Thiết --
Bình Thuận -1551.0
Suối Vận 16.01567.0
Sông Phan 15.01582.0
Sông Dinh 8.01590.0
Suối Kiết 13.01603.0
Gia Huynh 10.01613.0
Trản Táo 6.01619.0
Gia Ray 12.01631.0
Bảo Chánh 9.01640.0
Long Khánh 9.01649.0
Dầu Giây 12.01661.0
Trảng Bom 16.01677.0
Hố Nai 11.01688.0
Biên Hòa 9.01697.0
Dĩ An 10.01707.0
Sóng Thần 4.01711.0
Bình Triệu 7.01718.0
Gò Vấp 4.01722.0
Sài Gòn 4.01726.0




個人運営のホームページです。 各ページ情報は、リアルタイムの情報がありません。すべての内容は参考用で利用してください。